Có 2 kết quả:
牵制 qiān zhì ㄑㄧㄢ ㄓˋ • 牽制 qiān zhì ㄑㄧㄢ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control
(2) to curb
(3) to restrict
(4) to impede
(5) to pin down (enemy troops)
(2) to curb
(3) to restrict
(4) to impede
(5) to pin down (enemy troops)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control
(2) to curb
(3) to restrict
(4) to impede
(5) to pin down (enemy troops)
(2) to curb
(3) to restrict
(4) to impede
(5) to pin down (enemy troops)
Bình luận 0