Có 2 kết quả:

牵制 qiān zhì ㄑㄧㄢ ㄓˋ牽制 qiān zhì ㄑㄧㄢ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to curb
(3) to restrict
(4) to impede
(5) to pin down (enemy troops)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to curb
(3) to restrict
(4) to impede
(5) to pin down (enemy troops)

Bình luận 0